Ẩm thực Đức rất phong phú, đa dạng với nguyên liệu chất lượng cao và thường có nguồn gốc địa phương. Vì đất nước này là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa nên ẩm thực Đức không chỉ bao gồm những món ăn truyền thống mà còn được dung hòa với nhiều món ăn của những người nhập cư trên khắp thế giới.
Đến với nơi đây, du khách tha hồ được thưởng thức và trải nghiệm những món ăn truyền thống ngon, hấp dẫn. Người Đức đánh giá cao các bữa ăn được chuẩn bị tốt, phục vụ tốt cũng như đóng gói tiện lợi khi vừa ăn vừa di chuyển. Đây là đất nước của những khu chợ ẩm thực, vườn bia, lễ hội rượu vang, bảo tàng ẩm thực và nhà hàng cao cấp.
Haben sie hunger?(nghĩa là: Bạn có đói không?). Cùng xem qua danh sách 20 món ăn truyền thống của Đức mà bạn cần thử khi đi du lịch ở đó.
1. Königsberger klopse
Được đặt theo tên thủ đô Königsberg trước đây của Vương quốc Phổ (nay là Kaliningrad ở Nga), món thịt viên thơm ngon với nước xốt kem và nụ bạch hoa này luôn được không chỉ các bà nội trợ mà cả các đầu bếp yêu thích.
Theo truyền thống, Königsberger klopse được làm từ thịt bê băm nhỏ, hành tây, trứng, cá cơm, hạt tiêu và các loại gia vị khác. Nước xốt là sự kết hợp của nụ bạch hoa và nước chanh.
Tại Cộng hòa Dân chủ Đức, các quan chức đã đổi tên món ăn kochklopse (thịt viên luộc) để tránh bất kỳ tham chiếu nào đến tên của nó – đã bị Liên Xô sáp nhập.
Ngày nay, người ta có thể tìm thấy königsberger klopse dưới tên truyền thống trong hầu hết các nhà hàng Đức, nhưng chúng đặc biệt phổ biến ở Berlin và Brandenburg.
2. Maultaschen
Maultaschen là món ăn có nguồn gốc từ Swabia, rất giống ravioli (loại mì có nhân bên trong, tương tự như hoành thánh) nhưng lớn hơn, được sử dụng để khai vị hoặc làm món chính tùy theo nhu cầu của thực khách.
Maultaschen thường có hình vuông, to cỡ lòng bàn tay với lớp vỏ bằng bột mì và nhân bên trong là sự kết hợp tuyệt vời của thịt băm, vụn bánh mì, hành tây, rau bina, hạt tiêu và rau mùi tây.
Món ăn này thường được nấu nhừ và ăn kèm với nước dùng thay vì nước xốt, nhưng đôi khi cũng được chiên với bơ cũng rất ngon. Bạn có thể tìm thấy món maultaschen trên khắp nước Đức, thậm chí chúng còn được bán đông lạnh trong các siêu thị.
Vào năm 2009, Liên minh châu Âu đã công nhận maultaschen là một đặc sản của khu vực và đánh dấu món ăn này có ý nghĩa quan trọng đối với di sản văn hóa của bang Baden-Wurmern.
3. Labskaus
Labskaus không phải là món ăn hấp dẫn nhất, nhưng là một “hỗn hợp” đặc biệt rất ngon miệng đại diện cho truyền thống đi biển của miền bắc nước Đức.
“Hỗn hợp” gồm thịt bò muối, hành tây, khoai tây và củ cải muối đều được xay nhuyễn như cháo và ăn kèm với dưa chuột và dưa chuột muối. Từ lâu labskaus đã là món ăn yêu thích của các thủy thủ Baltic và Biển Bắc.
Ngày nay, món ăn được phục vụ trên khắp miền bắc nước Đức, nhưng đặc biệt là ở Bremen, Kiel và Hamburg.
4. Sausages (xúc xích)
Nhắc đến ẩm thực Đức không thể bỏ qua món xúc xích. Có hơn 40 loại xúc xích với nhiều cách chế biến khác nhau như nướng, hun khói hay chiên, thường được phục vụ riêng lẻ dưới nhiều hình thức như để nguyên, xắt lát hay cho vào một cuộn bánh mì trắng và không thể thiếu nước xốt, mù tạt hoặc tương ớt.
Đây cũng là món ăn đường phố được ưa chuộng nhất, có thể thưởng thức trong lúc di chuyển, tham quan. Cũng có thể dùng xúc xích với salad khoai tây hoặc dưa cải bắp và cũng là món ăn kèm hoàn hảo khi uống bia Đức.
5. Currywurst (xúc xích cà ri)
Món ăn đường phố này được cho là xuất hiện từ năm 1949, do Herta Heuwer, một phụ nữ ở Berlin, đã trộn nước xốt cà chua và bột cà ri (lấy được từ những người lính Anh) rồi rưới hỗn hợp lên xúc xích nướng, ngay lập tức tạo ra một món ăn đường phố Đức cổ điển.
Ngày nay, hỗn hợp nước xốt này được áp dụng với xúc xích luộc và chiên; và xúc xích cà ri vẫn là một trong những món ăn đường phố dựa trên xúc xích phổ biến nhất ở Đức, đặc biệt là ở Berlin, Cologne và sông Ruhr, nơi thường được phục vụ với khoai tây chiên và xốt cà chua hoặc xốt mayonnaise hoặc một cuộn bánh mì.
Tuy không phải là món ăn tinh vi nhất, nhưng là món ăn vặt đường phố được sinh ra từ sự cần thiết, xúc xích cà ri được hơn 800 triệu người Đức tiêu thụ mỗi năm.
6. Döner kebab
Döner kebab du nhập vào Đức bởi những người lao động nhập cư Thổ Nhĩ Kỳ đến đây vào những năm 1960 và 1970. Kadir Nurman là một trong những người bán hàng rong đầu tiên phục vụ döner kebab ở Trạm sở thú của Tây Berlin năm 1972. Sau đó món ăn đường phố này được phổ biến rộng rãi trên khắp đất nước.
Ban đầu, döner kebab chỉ chứa thịt, hành và một chút salad. Thời gian sau, khi món ăn này trở nên phổ biến hơn thì có thêm rau và một loạt các loại nước xốt để thực khách lựa chọn. Trong năm 2011, đã có hơn 16.000 cơ sở bán döner kebab ở Đức, với doanh thu hằng năm là 3,5 tỉ euro.
7. Schnitzel
Nhiều người cho rằng schnitzel là món ăn của người Áo chứ không phải người Đức. Thật ra, món ăn này có nguồn gốc từ Ý, sau đó mới được phổ biến tại Áo và rất được ưa chuộng tại thủ đô Vienna.
rong khi schnitzel của Áo hoặc Vienna được làm bằng thịt bê thì “phiên bản” tại Đức được làm bằng thịt lợn hoặc gà tây và đã trở thành một trong những món chủ lực của hầu hết các nhà hàng truyền thống. Trong khi schnitzel ở Vienna được phục vụ đơn giản thì người Đức thích nhiều loại nước xốt hơn. Món ăn này là sự kết hợp tuyệt vời với khoai tây chiên và bia lager lạnh hoặc rượu táo Franconia.
8. Käsespätzle
Spätzle có nguồn gốc từ Baden-Wurttemberg, là một loại mì ống được làm từ trứng, bột, muối và một chút nước có ga để làm nổi bột. Theo truyền thống, spätzle được phục vụ như một phần của các món thịt hoặc cho vào xúp.
Ngày nay, spätzle được “biến tấu” bằng cách cho thêm phô mai vào món ăn, gọi là Käsespätzle. Kasespatzle là một món ăn cực kỳ phổ biến ở miền nam nước Đức, đặc biệt là vùng Swabia, Bavaria và vùng Allgäu.
Spätzle nóng và phô mai hạt nghiền được xếp xen kẽ và cuối cùng được trang trí với hành tây chiên. Sau khi thêm từng lớp, käsespätzle sẽ được đưa vào lò để giữ nóng và đảm bảo phô mai tan chảy. Käsespätzle là món ăn phổ biến trong các quán bia vào mùa hè và các quán rượu Munich ấm cúng vào mùa đông.
9. Rouladen
Rouladen là một sự pha trộn thơm ngon của thịt xông khói, hành tây, mù tạt và dưa chua được gói với nhau trong thịt bò hoặc thịt bê thái lát. Món ăn này phổ biến ở miền tây nước Đức và khu vực sông Rhine.
Đây là món ăn chính của bữa tối gia đình và vào những dịp đặc biệt. Rouladen thường được phục vụ với bánh bao khoai tây, khoai tây nghiền và bắp cải đỏ ngâm. Nước sốt rượu vang đỏ là một yêu cầu tuyệt đối để món ăn thêm tròn vị.
10. Sauerbraten
Sauerbraten được coi là một trong những món ăn “quốc hồn quốc túy” của Đức và có một số “biến thể” ở Franconia, Thuringia, Rhineland, Saarland, Silesia và Swabia.
Sauerbraten (nghĩa đen là “thịt nướng chua”) theo truyền thống được chế biến từ thịt ngựa, nhưng ngày nay sử dụng thịt bò và thịt nai. Việc nướng thịt mất khá nhiều thời gian để chuẩn bị và món ăn này thường được phục vụ trong bữa tối gia đình vào Chủ nhật.
Trước khi nướng, thịt được ướp vài ngày trong hỗn hợp giấm rượu vang đỏ, thảo mộc và gia vị. Được phục vụ với nước xốt sẫm màu được làm từ nước xốt củ cải đường và bánh mì lúa mạch đen để cân bằng vị chua của giấm, sauerbraten ăn kèm với bắp cải đỏ, bánh bao khoai tây hoặc khoai tây luộc.
11. Himmel un ääd
Đây là một món ăn trông có vẻ không bắt mắt lắm, nhưng vẫn rất đáng để thử. Himmel und erde hay himmel un ääd (cả hai đều có nghĩa là Thiên đường và Trái đất) rất phổ biến ở Rhineland, Westfalen và Lower Sachsen. Món ăn bao gồm bánh pudding đen, hành tây chiên và khoai tây nghiền với xốt táo.
Himmel un ääd đã có từ thế kỷ 18, và hiện nay đang là món ăn được yêu thích của nhiều quán bia ở Cologne, nơi bạn có thể vừa thưởng thức Thiên đường và Trái đất vừa nhâm nhi vài ly bia.
12. Zwiebelkuchen và federweisser
Tháng 10 là tháng để nếm những loại rượu vang đầu tiên trong năm ở Đức. Loại rượu nổi tiếng ở miền Nam là federweisser (rượu vang trắng lên men một phần) và món ăn luôn đi kèm là zwiebelkuchen (bánh tart hành tây).
Federweisser có nghĩa là “lông trắng” và được tạo ra bằng cách thêm men vào nho, cho phép quá trình lên men diễn ra nhanh chóng. Khi nồng độ cồn đạt 4%, federweisser được bán. Loại rượu này chủ yếu được thưởng thức gần nơi nó được sản xuất. Bởi vì quá trình lên men nhanh, nên cần được tiêu thụ trong vòng một vài ngày sau khi được đóng chai. Ngoài ra, vì mức độ cacbon hóa cao nên rượu này không thể được đóng chai và vận chuyển trong các thùng chứa kín khí.
- Xem thêm: Bữa sáng vòng quanh thế giới
Ở hầu hết các thị trấn và thành phố dọc theo sông Mosel, mọi người đổ xô đến các khu chợ và vườn rượu vào đầu tháng 10 để nhâm nhi một ly federweisser và ăn bánh tart hành tây giòn, tươi được gọi là zwiebelkuchen. Bởi vì hương vị nhẹ và ngọt, federweisser kết hợp tốt với bánh hành tây thơm ngon, ấm áp.
13. Saumagen
Saumagen trở nên nổi tiếng là nhờ vào Thủ tướng Đức Helmut Kohl. Ông Kohl rất thích saumagen và dùng món ăn này để đãi các vị khách quý như Margaret Thatcher, Mikhail Gorbachev, Ronald Reagan và Bill Clinton.
Saumagen có nghĩa là “dạ dày của lợn nái”, cách chế biến hơi giống haggis của Scotland. Haggis là món ăn làm từ nội tạng cừu, băm nhỏ với hành tây, bột yến mạch, mỡ ở thận cừu, gia vị, muối, trộn với nhau và theo truyền thống, nhồi trong dạ dày của cừu và luộc trong khoảng 3 giờ. Ngày nay haggis được chuẩn bị trong một vỏ bọc chứ không phải là một dạ dày thật.
Saumagen được chế biến bằng cách sử dụng dạ dày của lợn (hoặc thay bằng một vỏ bọc nhân tạo) làm vỏ để nhồi phần nhân là hỗn hợp các nguyên liệu: thịt lợn, khoai tây, cà rốt, hành tây, kinh giới, hạt nhục đậu khấu và hạt tiêu trắng. Sau khi nhồi thì cắt lát rồi chiên hoặc nướng trong lò.
Ông Kohl cho biết là món ăn này hoàn toàn tuyệt vời khi dùng chung với dưa cải bắp, khoai tây nghiền và rượu vang trắng không ngọt từ Palatinate
14. Pinkel mit grünkohl
Pinkel mit grünkohl, hay cải xoăn và xúc xích nấu chín, là một món ăn phổ biến vào mùa đông được ăn chủ yếu ở tây bắc nước Đức, đặc biệt là khu vực xung quanh Oldenburg, Bremen và Osnabrück cũng như Đông Frisia và Friesland.
Cải xoăn nấu chín được trộn với mù tạt, thịt xông khói và xúc xích Pinkel (được làm từ thịt xông khói, yến mạch hoặc lúa mạch, thịt bò, mỡ lợn, hành tây, muối và hạt tiêu).
15. Spargel (măng tây trắng)
Người Đức “phát cuồng” vì măng tây trắng. Vào khoảng giữa tháng 4 là mùa thu hoạch măng tây, các món ăn được chế biến từ măng tây xuất hiện trên thực đơn của các nhà hàng trên khắp nước Đức, từ Flensburg đến Munich và Aachen đến Frankfurt.
Trong thời gian này, trung bình người Đức ăn măng tây ít nhất một lần trong ngày. Tổng cộng hơn 70.000 tấn măng tây được tiêu thụ mỗi năm. Có những lễ hội măng tây, một tuyến đường măng tây ở Baden-Württemberg và vô số quầy hàng dọc theo những con đường của Đức bán loại “vàng trắng” này.
Trong các nhà hàng, măng tây được luộc hoặc hấp và ăn kèm với nước xốt hollandaise, bơ tan chảy hoặc dầu ôliu. Măng tây cũng được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như bọc trong thịt xông khói, xúp măng tây, măng tây chiên, bánh kếp với rau thơm và măng tây, măng tây với trứng bác hoặc măng tây với khoai tây non…
16. Reibekuchen
Bánh kếp khoai tây chiên rất phổ biến ở Đức đến nỗi có tới hơn 40 tên gọi. Chúng được biết đến như reibekuchen, kartoffelpuffer, reibeplätzchen, reiberdatschi, grumbeerpannekuche…
Là một món ăn tinh túy và cũng là một món ăn đường phố khác của Đức, reibekuchen thường được phục vụ với nước xốt táo, trên bánh mì lúa mạch đen pumpernickel hoặc với treacle (một loại xi-rô).
Reibekuchen phổ biến quanh năm ở Cologne và Xứ Wales. Món ăn này được yêu thích bởi những người vui chơi trong lễ hội Karneval vào mùa xuân, và tất cả các chợ Giáng sinh của Đức đều có các nhà cung cấp reibekuchen nơi hàng trăm lít bột khoai tây đang được chế biến mỗi ngày trong mùa lễ.
17. Rollmops
Rollmops được chế biến từ phi lê cá trích (được nấu chín hoặc chiên) cuộn dưa chuột ngâm hoặc ôliu xanh với ớt. Món ăn này đã được phục vụ trên bờ biển từ thời Trung cổ.
Trở nên phổ biến hồi đầu thế kỷ 19 khi mạng lưới xe lửa tầm xa cho phép vận chuyển thức ăn ngâm, rollmops đã trở thành một món ăn nhẹ kể từ đó.
Rollmops là món có thể “ăn liền” với bánh mì và đôi khi với labskaus. Và giống như labskaus, rollmops thường được phục vụ như một phần của bữa sáng của người Đức.
18. Schwarzwälder kirschtorte
Đức có rất nhiều loại bánh, nhưng phổ biến nhất là Schwarzwälder kirschtorte hay còn gọi là bánh ga-tô Black Forest.
Thật ra, loại bánh này không được đặt tên theo dãy núi Black Forest ở phía tây nam nước Đức, nhưng rượu đặc sản của vùng đó, Schwarzwälder kirsch, được chưng cất từ quả anh đào chua.
Được cho là do Josef Keller tạo ra vào năm 1915 tại Café Agner ở Bon ở Rhineland, Schwarzwälder kirschtorte thường bao gồm một vài lớp bánh xốp sô-cô-la được kẹp với kem và quả anh đào chua, và sau đó được ngâm với rượu anh đào. Bánh được trang trí với kem đánh bông, anh đào maraschino và vỏ sô-cô-la.
Món bánh này nhanh chóng được phổ biến ở Đức và sau Thế chiến II, kirschtorte cũng bắt đầu xuất hiện ở các quốc gia khác, đặc biệt là trên Quần đảo Anh.
Còn gì tuyệt vời hơn việc thưởng thức Schwarzwälder kirschtorte trong một quán cà phê ở Đức vào một chiều Chủ nhật.
19. Käsekuchen (bánh phô mai)
Trong bánh phô mai của Đức hiếm khi có dâu tây (hoặc bất kỳ loại trái cây nào khác). Nhân bánh được làm bằng phô mai đông lạnh ít béo thay vì phô mai kem, bọt trứng được thêm vào để cho bánh được xốp, chanh và vani cho bánh thêm thơm ngon.
Nhiều “phiên bản” bánh phô mai xuất hiện ở hầu hết các khu vực của Đức: có käsekuchen, quarkkuchen, matzkuchen và thậm chí topfenkuchen ở Áo.
20. Spaghettieis
Món tráng miệng này là một di sản nhập cư khác và phổ biến với trẻ em Đức. Spaghettieis là một món kem được làm giống như một đĩa mì spaghetti. Kem vani được ép thành sợi, phủ phía trên là xốt dâu tây tượng trưng cho xốt cà chua và sô-cô-la trắng thay cho phô mai.
Món kem này được phát minh vào năm 1969 bởi Dario Fontanella, con trai của một người nhập cư Ý làm kem ở Mannheim, Đức. Ngày nay spaghettieis có mặt ở hầu hết các cửa hàng kem ở bất cứ nơi nào ở Đức.
Vào năm 2014, Dario đã nhận được “Bloomaulorden”, một huy chương được trao tặng bởi thành phố Mannheim, cho các dịch vụ ẩm thực của anh ấy.